Từ điển Thiều Chửu
攢 - toàn/toản
① Họp lại, tích góp. ||② Một âm là toản. cũng như chữ toản 鑽 khoét.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
攢 - toàn
Gom nhặt. Lượm lặt. Td: Toàn tập ( thu nhặt ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
攢 - toản
Giùi lỗ — Một âm là Toàn. Xem Toàn.